TRƯỜNG THCS HUỲNH THÚC KHÁNG | TRƯỜNG THCS HUỲNH THÚC KHÁNG | |||||||||||||
Số 8 | THỜI KHOÁ BIỂU CA BUỔI SÁNG | THỜI KHOÁ BIỂU CA BUỔI CHIỀU | ||||||||||||
(Áp dụng từ ngày 8 tháng 11 năm 2021 đến ngày 01 tháng 01 năm 2022) | Số 8 | (Áp dụng từ ngày 8 tháng 11 năm 2021 đến ngày 01 tháng 01 năm 2022) | ||||||||||||
HỌC KỲ: 1 - NĂM HỌC: 2021 - 2022. | HỌC KỲ: 1 - NĂM HỌC: 2021 - 2022. | |||||||||||||
Thứ | Tiết | Lớp 7/1 | Lớp 7/2 | Lớp 7/3 | Lớp 9/1 | 9/2 | Lớp 9/3 | Thứ | Tiết | Lớp 6/1 | Lớp 6/2 | Lớp 6/3 | Lớp 8/1 | Lớp 8/2 |
2 | 1 | Chào cờ- Tiến | Chào cờ- Thị Lệ | Chào cờ-Như Quỳnh | Chào cờ- Xuân Tùng | Chào cờ- Kiều Oanh | Chào cờ- Thu Hiền | 2 | 1 | KHTN (Sinh)- P. Thảo | Nghệ thuật (Nhạc) -Tuyền | Anh văn- Thị Hậu | Lịch sử- Minh Thu | Vật lí- Hiền Sinh |
2 | Âm nhạc- Kim Tuyền | Sinh học- Thị Lệ | Toán học- Như Quỳnh | Vật lí- Xuân Tùng | Toán học- Kiều Oanh | Sinh học - Thu Hiền | 1 | Toán học- Kim Vũ | Lịch sử- Minh Thu | Anh văn- Thị Hậu | Hóa học- Phương Thảo | Âm nhạc - Kim Tuyền | ||
3 | Sinh học-Thị Lệ | Vật lí- Xuân Tùng | Âm nhạc- Kim Tuyền | Toán học -Kiều Oanh | Sinh học- Thu Hiền | Hóa học- P. Thảo | 3 | Toán học- Kim Vũ | KHTN (Hóa)-P. Thảo | Nghệ thuật (Nhạc) - Tuyền | Anh văn- Thị Hậu | Lịch sử- Minh Thu | ||
4 | Vật lí - Xuân Tùng | Toán học- Như Quỳnh | Sinh học- Thị Lệ | Toán học -Kiều Oanh | Hóa học - P. Thảo | Công dân - Thu Hiền | 4 | Anh văn- Thị Hậu | Tin học - Kiều Trang | Công nghệ - Trà My | Vật lí- Hiền Sinh | Hóa học- Phương Thảo | ||
5 | Toán học - Như Quỳnh | Âm nhạc- Tuyền | Vật lí-Xuân Tùng | Hóa học - P. Thảo | Công dân - Thu Hiền | Toán học- Kiều Oanh | 5 | Chào cờ- Thu Thủy | Chào cờ- Kiều Trang | Chào cờ- Trà My | Chào cờ- Hiền Sinh | Chào cờ- Thị Hậu | ||
3 | 1 | Toán học - Như Quỳnh | Tin học- Thị Diệu | Ngữ văn- Hiền (Võ) | Ngữ văn- Văn Đề | Toán học- Kiều Oanh | Địa lí- Xuân Diệu | 3 | 1 | Địa lí- Xuân Diệu | Anh văn- Thị Hậu | Toán học- Kim Vũ | Ngữ văn- Mỹ Trang | Sinh học- Thị Lệ |
2 | Toán học - Như Quỳnh | Tin học- Thị Diệu | Ngữ văn- Hiền (Võ) | Ngữ văn- Văn Đề | Vật lí- Xuân Tùng | Toán học - Kiều Oanh | 2 | Anh văn- Thị Hậu | Địa lí-Xuân Diệu | Toán học- Kim Vũ | Sinh học- Thị Lệ | Ngữ văn- Mỹ Trang | ||
3 | Địa lí- Xuân Diệu | Toán học- Như Quỳnh | Lịch sử- Hiền (Võ) | Công dân- Thu Hiền | Ngữ văn- Văn Đề | Toán học- Kiều Oanh | 3 | Anh văn- Thị Hậu | Toán học- Kim Vũ | Địa lí - Xuân Diệu | Toán học- Thị Diệu | Ngữ văn- Mỹ Trang | ||
4 | Ngữ văn- Hiền (Võ) | Địa lí- Xuân Diệu | Tin học- Kiều Trang | Toán học -Kiều Oanh | Ngữ văn- Văn Đề | Vật lí - Xuân Tùng | 4 | Toán học- Kim Vũ | Ngữ văn - Mỹ Trang | KHTN ( Sinh)- Thu Hiền | Toán học- Thị Diệu | Công dân- Kiều Oanh | ||
5 | Tin học- Kiều Trang | Lịch sử- Hiền (Võ) | Toán học- Như Quỳnh | Sinh học- Thu Hiền | Toán học- Kiều Oanh | Ngữ văn - Văn Đề | 5 | Toán học- Kim Vũ | KHTN (Sinh)-Thu Hiền | Anh văn- Thị Hậu | Công dân-Kiều Oanh | Toán học- Thị Diệu | ||
4 | 1 | Công nghệ- Trà My | Ngữ văn- Hiền (Võ) | Công dân- Quốc Cường | Anh văn- Tấn Tốn | Địa lí- Xuân Diệu | Ngữ văn - Văn Đề | 4 | 1 | Ngữ văn- Hoàng Phương | Anh văn- Thị Hậu | Ngữ văn- Mỹ Trang | Sinh học- Thị Lệ | Công nghệ - Xuân Tùng |
2 | Công dân- Quốc Cường | Ngữ văn- Hiền (Võ) | Công nghệ- Trà My | Địa lí- Xuân Diệu | Anh văn- Tấn Tôn | Ngữ văn - Văn Đề | 2 | GDĐP- Minh Thu | Anh văn- Thị Hậu | Ngữ văn- Mỹ Trang | Công nghệ - Xuân Tùng | Toán học- Thị Diệu | ||
3 | Ngữ văn- Hiền (Võ) | Công dân- Quốc Cường | Địa lí- Xuân Diệu | Ngữ văn- Văn Đề | Lịch sử - Minh Thu | Anh văn - Tấn Tôn | 3 | Nghệ thuật (MT)- Thị Diệu | Ngữ văn - Mỹ Trang | GDĐP- Minh Thu | Anh văn- Thị Hậu | Mĩ thuật- Thị Lệ | ||
4 | Địa lí- Xuân Diệu | Anh văn- Tấn Tôn | Ngữ văn- Hiền (Võ) | Công nghệ- Trà My | Ngữ văn- Văn Đề | Lịch sử - Minh Thu | 4 | Lịch sử- Minh Thu | Ngữ văn- Mỹ Trang | Nghệ thuật (MT)- Thị Diệu | Mĩ thuật- Thị Lệ | Anh văn- Thị Hậu | ||
5 | Anh văn- Tấn Tôn | Công nghệ- Trà My | Ngữ văn- Hiền (Võ) | Lịch sử - Minh Thu | Ngữ văn- Văn Đề | Địa lí- Xuân Diệu | 5 | Ngữ văn- Hoàng Phương | Nghệ thuật (MT)-Thị Diệu | Lịch sử- Minh Thu | Anh văn- Thị Hậu | Sinh học- Thị Lệ | ||
5 | 1 | Tin học- Kiều Trang | Ngữ văn- Hiền (Võ) | Toán học- Như Quỳnh | Ngữ văn- Văn Đề | Công nghệ- Trà My | Anh văn - Tấn Tôn | 5 | 1 | Ngữ văn- Hoàng Phương | Ngữ văn- Mỹ Trang | Công dân - Hiền Sinh | Hóa học- Phương Thảo | Công nghệ - Xuân Tùng |
2 | Lịch sử- Hiền (Võ) | Toán học- Như Quỳnh | Tin học- Kiều Trang | Ngữ văn- Văn Đề | Anh văn- Tấn Tôn | Công nghệ - Trà My | 2 | Lịch sử- Minh Thu | Công dân - Hiền Sinh | KHTN(Hóa) - P.Thảo | Công nghệ - Xuân Tùng | Ngữ văn- Mỹ Trang | ||
3 | Mĩ Thuật- Hữu Tiến | Địa li- Xuân Diệu | Lịch sử- Hiền (Võ) | Anh văn- Tấn Tốn | Ngữ văn- Văn Đề | Hóa học- P. Thảo | 3 | Công dân - Hiền Sinh | Lịch sử- Minh Thu | Ngữ văn- Mỹ Trang | Toán học- Thị Diệu | Hóa học- Phương Thảo | ||
4 | Ngữ văn- Hiền (Võ) | Mĩ Thuật- Hữu Tiến | Anh văn- Tấn Tôn | Địa lí- Xuân Diệu | Hóa học - P.Thảo | Ngữ văn - Văn Đề | 4 | KHTN (Hóa)-P.Thảo | KHTN (Sinh)-Thu Hiền | Ngữ văn- Mỹ Trang | Toán học- Thị Diệu | Địa lí- Xuân Diệu | ||
5 | Ngữ văn- Hiền (Võ) | Anh văn- Tấn Tôn | Mĩ thuật- Hữu Tiến | Hóa học- P. Thảo | Địa lí- Xuân Diệu | Ngữ văn - Văn Đề | 5 | KHTN(Sinh)- P.Thảo | GDĐP - Minh Thu | KHTN(Sinh)-Thu Hiền | Địa li -Xuân Diệu | Toán học- Thị Diệu | ||
6 | 1 | Toán học - Như Quỳnh | Ngữ văn- Hiền (Võ) | Anh văn- Tấn Tôn | Âm nhạc- Kim Tuyền | Toán học- Kiều Oanh | Vật lí - Xuân Tùng | 6 | 1 | Nghệ thuật(Nhạc)- K.Tuyền | KHTN(Lí)-Hiền Sinh | Toán học- Kim Vũ | Lịch sử- Minh Thu | Ngữ văn- Mỹ Trang |
2 | Lịch sử- Hiền (Võ) | Toán học- Như Quỳnh | Anh văn- Tấn Tôn | Vật lí- Xuân Tùng | Âm nhạc- Kim Tuyền | Sinh học - Thu Hiền | 2 | KHTN (Lí)- Hiền Sinh | Công nghệ- Trà My | Toán học- Kim Vũ | Âm nhạc- Kim Tuyền | Lịch sử- Minh Thu | ||
3 | Anh văn- Tấn Tôn | Lịch sử- Hiền (Võ) | Sinh học- Thị Lệ | Sinh học- Thu Hiền | Vật lí- Xuân Tùng | Toán học - Kiều Oanh | 3 | Tin học - Kiều Trang | Toán học- Kim Vũ | KHTN(Lí)-Hiền Sinh | Ngữ văn- Mỹ Trang | Anh văn- Thị Hậu | ||
4 | Sinh học-Thị Lệ | Anh văn- Tấn Tôn | Toán học- Như Quỳnh | Toán học -Kiều Oanh | Sinh học- Thu Hiền | Âm nhạc - Kim Tuyền | 4 | Công nghệ - Trà My | Toán học- Kim Vũ | Tin học- Kiều Trang | Ngữ văn- Mỹ Trang | Anh văn- Thị Hậu | ||
5 | Chủ nhiệm- Tiến | Chủ nhiệm- Thị Lệ | Chủ nhiệm- Như Quỳnh | Chủ nhiệm- Xuân Tùng | Chủ nhiệm- Kiều Oanh | Chủ nhiệm- Thu Hiền | 5 | Chủ nhiệm- Kim Vũ | Chủ nhiệm- Kiều Trang | Chủ nhiệm- Trà My | Chủ nhiệm- Hiền Sinh | Chủ nhiệm- Thị Hậu | ||
7 | 1 | Anh văn- Tấn Tôn | Sinh học- Thị Lệ | Địa lí- Xuân Diệu | 7 (Sáng) | 1 | Ngữ văn- Hoàng Phương | Toán học- Kim Vũ | Lịch sử- Minh Thu | Ngữ văn- Mỹ Trang | Toán học- Thị Diệu | |||
2 | 2 | Trải nghiệm- Như Quỳnh | Trải nghiệm- Kiều Trang | Trải nghiệm- Trà My | ||||||||||
3 | 3 | |||||||||||||
4 | 4 | |||||||||||||
5 | 5 |